| UBND QUẬN NGÔ QUYỀN TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN TRÃI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đông Khê, ngày 20 tháng 9 năm 2024 |
CÔNG KHAI
ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC
(Theo Điều 8, Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT)
1. Thông tin về đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên:
| STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp |
| TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém |
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 46 | | 05 | 37 | 02 | 01 | | 0 | 03 | 41 | | | | |
| I | Giáo viên | 40 | | 03 | 35 | 02 | | | | 02 | 38 | 30 | 10 | | |
| Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 06 | | | 04 | 02 | | | | | | | | | |
| 1 | Tiếng dân tộc | | | | | | | | | | | | | | |
| 2 | Ngoại ngữ | 02 | | | 02 | | | | | | 02 | 01 | 01 | | |
| 3 | Văn hóa | 33 | | 03 | 28 | 02 | | | 0 | 02 | 31 | 28 | 5 | | |
| 4 | Tin học | | | | | | | | | | | | | | |
| 5 | Âm nhạc | 02 | | | 01 | 01 | | | | 01 | 01 | 02 | | | |
| 6 | Mỹ thuật | 02 | | | 02 | 01 | | | | 0 | 02 | 02 | | | |
| 7 | Thể dục | 0 | | | | | | | | | | | | | |
| 8 | Tổng phụ trách | 01 | | | 01 | | | | | 01 | | 01 | | | |
| II | Cán bộ quản lý | 03 | | 02 | 01 | | | | | | 03 | | | | |
| 1 | Hiệu trưởng | 01 | | | 01 | | | | | | 01 | 01 | | | |
| 2 | Phó hiệu trưởng | 02 | | 02 | | | | | | | 02 | 02 | | | |
| III | Nhân viên | 02 | | | 01 | | 01 | | 01 | | 01 | | | | |
| 1 | Nhân viên văn thư | 0 | | | | | | | | | | | | | |
| 2 | Nhân viên kế toán | 01 | | | 01 | | | | | | 01 | | | | |
| 3 | Thủ quỹ | 0 | | | | | | | | | | | | | |
| 4 | Nhân viên y tế | 0 | | | | | | | | | | | | | |
| 5 | Nhân viên thư viện | 01 | | | | | 01 | | 01 | | | | | | |
| 6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 0 | | | | | | | | | | | | | |
| 7 | Nhân viên công nghệ thông tin | 01 | | | 01 | | | | | | | | | | |
| 8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 0 | | | | | | | | | | | | | |
| 9 | Lao công, Bảo vệ, Bếp, chăm nuôi bán trú | 15 | | | | | | | | | | | | | |
2. Thông tin về cơ sở vật chất và tài liệu học tập sử dụng chung:
| STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
| I | Số phòng học/số lớp | 22/30 | 0,86m2/1HS |
| II | Loại phòng học | | |
| 1 | Phòng học kiên cố | 22 | 0,86m2/1HS |
| 2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |
| 3 | Phòng học tạm | 0 | |
| 4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | |
| III | Số điểm trường lẻ | 1 | |
| IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4789m2 | 4,5m2/1HS |
| V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1720m2 | 1,6m2/1HS |
| VI | Tổng diện tích các phòng | | |
| 1 | Diện tích phòng học (m2) | 48m2 | 1,24m2 |
| 2 | Diện tích thư viện (m2) | 30m2 | 0,75m2 |
| 3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (nhà đa năng) (m2) | 0 | 0 |
| 4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 0 | 0 |
| 5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 48m2 | 1,24m2 |
| 6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 48m2 | 1,24m2 |
| 7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 30m2 | |
| 8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | 0 | |
| 9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 30 m2 | |
| VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | | |
| 1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | | |
| 1.1 | Khối lớp 1 | 06 bộ | |
| 1.2 | Khối lớp 2 | 06 bộ | |
| 1.3 | Khối lớp 3 | 06 bộ | |
| 1.4 | Khối lớp 4 | 05 bộ | |
| 1.5 | Khối lớp 5 | 0 bộ | |
| 2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | | |
| 2.1 | Khối lớp 1 | 0 | |
| 2.2 | Khối lớp 2 | 0 | |
| 2.3 | Khối lớp 3 | 0 | |
| 2.4 | Khối lớp 4 | 03 bộ | |
| 2.5 | Khối lớp 5 | 06 bộ | |
| VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 83 bộ | |
| IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | | |
| 1 | Ti vi | 24 Chiếc | |
| 2 | Cát xét | 02 Cái | |
| 3 | Đầu Video/đầu đĩa | 03 Cái | |
| 4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 02 Cái | |
| 5 | Máy phô tô | 0 | |
| 6 | Máy in | 07 Cái | |
| | Nội dung | Số lượng(m2) |
| X | Nhà bếp | 01 (50m2) |
| XI | Nhà ăn | 01 (160m2) |
| | Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
| XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 12 phòng (576 m2) | 12 | 1,36m2// Chỗ |
| XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
| XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh |
| | Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |
| 1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 02 | 0 | 2/2 | 0 | 0,09m2/1HS | |
| 2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| | | Có | Không |
| XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có | |
| XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Có | |
| XVII | Kết nối internet | Có | |
| XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | Có | |
| XIX | Tường rào xây | Có | |
| Nơi nhận: - Trang TTĐT (CM Công khai); - Lưu: Hồ sơ công khai. | HIỆU TRƯỞNG Đặng Thị Bích Liên |